SƠ LƯỢC VỀ CÔNG NGHỆ SLM VÀ ỨNG DỤNG
Máy in SLM là sản phẩm ứng dụng công nghiệp do 3D HONY phát triển và sản xuất. Với đặc trưng bởi khả năng tích hợp cao và tốc độ in nhanh.
Thông qua in 3D và tạo mẫu nhanh, các kỹ sư nghiên cứu và phát triển có thể chuyển đổi một cách nhanh chóng dữ liệu mô hình 3D từ máy tính thành vật thể thực.
ƯU ĐIỂM DỊCH VỤ
Dịch vụ in 3D SLM (Vật liệu kim loại) :
- Là loại vật liệu có độ cứng cao
- Độ chi tiết cao, độ chính xác cao
- Giá in phải chăng.
- Thời gian xử lý nhanh
- Chịu nhiệt tốt
- Chi tiết tinh xảo, độ bền cao
CHẤT LƯỢNG TỐT HƠN
- Hệ thống quang học ổn định
- Phần mềm tự phát triển, sắp chữ tự động bằng 1 cú nhấp chuột, được tùy chỉnh đặc biệt cho nha khoa
DỰNG MẪU NHANH
- 180-200 chiếc răng/6 giờ
- Tỷ lệ sử dụng bột: khoảng 480 chiếc vương miện có thể được in trên mỗi kilogam bột
- Hoàn thành sắp chữ và xử lý dữ liệu trong 5 phút
AN TOÀN HƠN
- Trên 3 năm kiểm nghiệm , một quy trình sản xuất an toàn độc lập, hoàn hảo đã được thiết lập
- Được trang bị camera, nó hỗ trợ giám sát và vận hành từ xa
- Mang tính ổn định mạnh mẽ và lắp đặt thuận tiện
DỊCH VỤ HOÀN HẢO
- Dịch vụ trực tuyến 24h
- Giải pháp hỗ trợ toàn diện
- Cung cấp bột in
MODEL MÁY IN 3D SLM
1. MÁY IN SLM FF M140
Kích thước bàn in | 140mm (X) x 140 (Y) x 140 (Z) |
Kích thước máy | 1760mm (W) *1150mm (D) *860mm (H) |
Làm nóng sơ bộ | 200 độ C |
Độ chính xác | Part size ±0,02mm ~ ±0,05mm |
Phương pháp in | Rubber Blade |
Vật liệu in | CoCr, TC4, AlSi10Mg, Titan TC4, 316L |
Công suất tối đa | 5KW |
Tiêu thụ điện năng định mức | 380V Three Phase NPE |
Loại laser | Fibre Laser |
Năng lượng laser | 500W |
Loại ống kính | F-Theta |
Đường kính tia | 50-80µm |
Tốc độ quét | 0-7m/s |
Phương pháp quét | Strip , Chess Box |
Bảo vệ khí | Ar/Nitrogen |
Lặp lại độ chính xác định vị | ± 0,01mm |
Hệ thống điều khiển chuyển động | Vòng kín |
Phần mềm điều khiển máy | ZH6.0 |
Định dạng tệp dữ liệu đầu vào | STL /SLC |
2. MÁY IN SLM FF M180D
Thể tích bàn in | Đường kính 180mm, độ cao 100mm, hình tròn |
Phương pháp cố định lớp nền | Cố định từ tính |
Làm nóng sơ bộ | 200 độ C |
Độ chính xác | Part size ±0,02mm ~ ±0,05mm |
Độ dày lớp in | 0.02-0.05mm |
Phương pháp bù vật liệu bột | Bù vật liệu bột từ bên trên trải đều xung quanh |
Loại lưỡi gạt | Lưỡi gạt cao su |
Tải trọng bột tối đa | 30kg (CoCr) |
Vật liệu in | CoCr, hợp kim Titan, Titan… |
Số lượng laser | Laser kép, hỗ trợ công việc laser đơn |
Công suất laser | 1000W ( 2x500W) |
Phương pháp làm lạnh | Nước lạnh |
Kích thước điểm sáng | 50-80um |
Chất khí bảo vệ | Nito, argon |
Mức oxi tối thiểu | 0,01% |
Nguồn điện | Ba pha 380V |
Tiêu thụ điện năng trung bình | 3KW |
Tốc độ quét của thấu kính | 0~7m/s |
Hỗ trợ in trong khi mất điện | Có |
3. MÁY IN SLM FF M300
Kích thước bàn in | 300mm (X) x 300 (Y) x 300 (Z) |
Nhiệt độ bàn in | 0-200 độ C |
Phương pháp bù vật liệu bột | Bù vật liệu bột từ bên trên trải đều xung quanh |
Công suất thiết bị | 6KW |
Loại laser | Laser sợi quang |
Công suất laser | Chọn 500W hoặc 1000W ( tùy theo chọn laser đơn, đôi) |
Loại thấu kính | Loại thấu kính mã hóa kĩ thuật số có độ chính xác cao |
Tiêu điểm | Có thể điều chỉnh từ 0.05-0.3mm |
Tốc độ quét | 0-7m/s |
Chất khí bảo vệ | Nito, argon 0.5-1.5L/phút |
Hệ thống tuần hoàn | 0-1.5m3, túi khí bảo vệ |
Độ dày lớp bột | 0.02~0.08mm |
Hệ thống lọc | Hiệu suất lọc hạt 0,5 micron >99,9% (có thể nâng cấp) |
Phương pháp quét | Lưới bàn cờ, lưới lục giác tổ ong, lưới bát giác |
Độ phân giải trục Z | 1µm |
Độ chính xác quét | Quét lặp lại độ chính xác ≤2µrad; độ tuyến tính 99,9% |
Vật liệu có thể in | CoCr, hợp kim Titan, Titan… |
Phần mềm xử lí khuôn | FastLayer, hỗ trợ xử lí , sửa chữa khuôn STL tự động. |
Phần mềm cắt | FastLayer, độ dày support 0.02-0.1mm |
Phần mềm điều khiển | FastFab, với kiểm soát mức độ, quy trình và giám sát |
4. MÁY IN SLM FF M5000
Kích thước bàn in | 500mm (X) x 300mm (Y) x 400mm (Z) |
Nhiệt độ bàn in | 0-200 độ C |
Phương pháp bù vật liệu bột | Bù vật liệu bột từ bên trên trải đều xung quanh |
Công suất thiết bị | 6KW |
Nguồn điện | Ba pha 380V NPE |
Loại laser | Laser sợi quang |
Công suất laser | Có thể chọn 2X500W hoặc 2X1000W |
Loại thấu kính | Loại thấu kính mã hóa kĩ thuật số có độ chính xác cao |
Tiêu điểm | Có thể điều chỉnh từ 0.05-0.3mm |
Tốc độ quét | 0-7m/s |
Chất khí bảo vệ | Nito, argon 0.5-1.5L/phút |
Hệ thống tuần hoàn | 0-1.5m3, túi khí bảo vệ |
Độ dày lớp bột | 0.02~0.08mm |
Hệ thống lọc | Hiệu suất lọc hạt 0,5 micron >99,9% (có thể nâng cấp) |
Phương pháp quét | Lưới bàn cờ, lưới lục giác tổ ong, lưới bát giác |
Độ phân giải trục Z | 1µm |
Độ chính xác quét | Quét lặp lại độ chính xác ≤2µrad; độ tuyến tính 99,9% |
Vật liệu có thể in | Thép không gỉ, hợp kim titan, hợp kim crom coban,… |
Phần mềm xử lí khuôn | FastLayer, hỗ trợ xử lí , sửa chữa khuôn STL tự động. |
Phần mềm cắt | FastLayer, độ dày support 0.02-0.1mm |
5. MÁY IN SLM FF M800
Kích thước bàn in | 640mm (X) x 640 (Y) x 800 (Z) |
Nhiệt độ bàn in | 0-200 độ C |
Phương pháp bù vật liệu bột | Bù vật liệu bột từ bên trên trải đều xung quanh |
Công suất thiết bị | 25KW |
Nguồn điện | Ba pha 380V NPE |
Loại laser | Laser sợi quang |
Công suất laser | Loại thấu kính mã hóa kĩ thuật số có độ chính xác cao |
Tiêu điểm | Có thể điều chỉnh từ 0.05-0.3mm |
Tốc độ quét | 0-7m/s |
Chất khí bảo vệ | Nito, argon 5-10L/phút |
Hệ thống tuần hoàn | 0-9m3, túi khí bảo vệ |
Độ dày lớp bột | 0.02~0.08mm |
Hệ thống lọc | Hiệu suất lọc hạt 0,5 micron >99,9% (có thể nâng cấp) |
Phương pháp quét | Lưới bàn cờ, lưới lục giác tổ ong, lưới bát giác,.. |
Độ phân giải trục Z | 1µm |
Độ chính xác quét | Quét lặp lại độ chính xác ≤2µrad; độ tuyến tính 99,9% |
Vật liệu có thể in | CoCr, hợp kim Titan, Titan… |
Phần mềm xử lí khuôn | FastLayer, hỗ trợ xử lí , sửa chữa khuôn STL tự động. |
Phần mềm cắt | FastLayer, độ dày support 0.02-0.1mm |
Phần mềm điều khiển | FastFab, với kiểm soát mức độ, quy trình và giám sát |
MẪU IN 3D SLM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.